Characters remaining: 500/500
Translation

sanitary napkin

/'sænitəri'næpkin/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "sanitary napkin" (có thể dịch "khăn vệ sinh" hoặc "băng vệ sinh" trong tiếng Việt) một sản phẩm dùng cho phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt để hấp thụ máu giữ cho cơ thể sạch sẽ. Đây một từ ghép, trong đó "sanitary" có nghĩa sạch sẽ hoặc vệ sinh, "napkin" có nghĩa khăn hoặc băng.

Giải thích chi tiết:
  • Sanitary napkin: sản phẩm dùng một lần, thường được làm từ vật liệu thấm hút, có thể dán vào quần lót để giữ cho bề mặt khô ráo.
  • Cách sử dụng: thường được sử dụng trong thời kỳ kinh nguyệt để bảo vệ quần áo giữ vệ sinh cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I need to buy some sanitary napkins for my period." (Tôi cần mua một vài băng vệ sinh cho kỳ kinh nguyệt của mình.)
  2. Câu nâng cao: "Many women prefer to use organic sanitary napkins to avoid chemicals." (Nhiều phụ nữ thích sử dụng băng vệ sinh hữu cơ để tránh hóa chất.)
Các biến thể của từ:
  • Sanitary pads: Đây một từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay thế cho "sanitary napkins."
  • Tampons: Một sản phẩm khác cũng được sử dụng trong kỳ kinh nguyệt nhưng cách sử dụng khác, được đặt vào bên trong âm đạo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Menstrual pad: Tương tự như "sanitary napkin," nhưng nhấn mạnh vào việc sử dụng cho kỳ kinh nguyệt.
  • Menstrual products: Một cụm từ bao gồm tất cả các sản phẩm liên quan đến kỳ kinh nguyệt như băng vệ sinh, tampon, cốc nguyệt san.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "sanitary napkin," nhưng bạn có thể bắt gặp các cụm từ liên quan đến vệ sinh cá nhân hoặc các phong tục liên quan đến kỳ kinh nguyệt trong các cuộc hội thoại.
Một số lưu ý:
  • Khi nói về "sanitary napkins," bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "pads" để giao tiếp một cách tự nhiên hơn.
  • Hãy nhớ rằng việc sử dụng các sản phẩm này có thể khác nhau tùy theo văn hóa thói quen cá nhân của mỗi người. Việc thảo luận về vấn đề này cần phải được thực hiện một cách tế nhị tôn trọng.
danh từ
  1. khố kinh nguyệt

Comments and discussion on the word "sanitary napkin"